Tiếng Trung giản thể
参观者
Thứ tự nét
Ví dụ câu
参观者川流不息地进入展览厅
cānguānzhě chuānliúbùxī dì jìnrù zhǎnlǎntīng
khách tham quan vào phòng triển lãm trong một dòng ổn định
参观者合计一千人
cānguānzhě héjì yī qiānrén
tổng số khách truy cập là 1000
让参观者参观工厂
ràng cānguānzhě cānguān gōngchǎng
để cho du khách tham quan nhà máy