Trang chủ>参观者

Tiếng Trung giản thể

参观者

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 参观者

  1. khách thăm quan
    cānguānzhě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

参观者川流不息地进入展览厅
cānguānzhě chuānliúbùxī dì jìnrù zhǎnlǎntīng
khách tham quan vào phòng triển lãm trong một dòng ổn định
参观者合计一千人
cānguānzhě héjì yī qiānrén
tổng số khách truy cập là 1000
让参观者参观工厂
ràng cānguānzhě cānguān gōngchǎng
để cho du khách tham quan nhà máy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc