Thứ tự nét

Ý nghĩa của 又

  1. lại
    yòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天又要下雪了
tiān yòu yào xiàxuě le
tuyết lại rơi
你又来了
nǐ yòu lái le
bạn đã đến một lần nữa
又迟到了
yòu chídào le
lại đến muộn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc