及时

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 及时

  1. đúng giờ
    jíshí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

及时采取措施
jíshí cǎiqǔ cuòshī
để có những biện pháp kịp thời
及时处理问题
jíshí chǔlǐ wèntí
để giải quyết một vấn đề một cách hợp lý
及时帮助
jíshí bāngzhù
để giúp đỡ khi cần thiết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc