Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
及格
HSK 5
New HSK 4
及格
Thêm vào danh sách từ
đạt điểm đậu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 及格
đạt điểm đậu
jígé
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不及格
bù jígé
thất bại
入学考试及格
rùxué kǎoshì jígé
để vượt qua kỳ thi đầu vào
及格分数
jígé fēnshù
điểm vượt qua
Các ký tự liên quan
及
格
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc