友好

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 友好

  1. thân thiện
    yǒuhǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不友好地笑
bù yǒuhǎo de xiào
cười không thân thiện
在友好的气氛中
zài yǒuhǎo de qìfēn zhōng
trong một môi trường thân thiện
友好国家
yǒuhǎo guójiā
đất nước thân thiện
友好相处
yǒuhǎo xiāngchǔ
hòa thuận với hàng xóm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc