Trang chủ>双人间

Tiếng Trung giản thể

双人间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双人间

  1. Phòng đôi
    shuāngrénjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

海景双人间
hǎijǐng shuāngrénjiān
phòng đôi nhìn ra biển
豪华双人间
háohuá shuāngrénjiān
phòng đôi deluxe
可否预定双人间?
kěfǒu yùdìng shuāngrénjiān ?
tôi có thể đặt phòng đôi không?
标准双人间
biāozhǔn shuāngrénjiān
phòng đôi tiêu chuẩn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc