Tiếng Trung giản thể
双休日
Thứ tự nét
Ví dụ câu
好不容易到了双休日
hǎobùróngyì dàole shuāngxiūrì
cuối tuần cuối cùng cũng ở đây
我下周有双休日
wǒ xiàzhōu yǒu shuāngxiūrì
Tôi có hai ngày nghỉ vào tuần tới
双休日的作业
shuāngxiūrì de zuòyè
bài tập về nhà vào cuối tuần
一到双休日
yī dào shuāngxiūrì
khi đó là một ngày cuối tuần hai ngày ...
有双休日的工作
yǒu shuāngxiūrì de gōngzuò
làm việc với hai ngày nghỉ