Dịch của 双休日 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
双休日
Tiếng Trung phồn thể
雙休日

Thứ tự nét cho 双休日

Ý nghĩa của 双休日

  1. hai ngày cuối tuần
    shuāngxiūrì

Các ký tự liên quan đến 双休日:

Ví dụ câu cho 双休日

好不容易到了双休日
hǎobùróngyì dàole shuāngxiūrì
cuối tuần cuối cùng cũng ở đây
我下周有双休日
wǒ xiàzhōu yǒu shuāngxiūrì
Tôi có hai ngày nghỉ vào tuần tới
双休日的作业
shuāngxiūrì de zuòyè
bài tập về nhà vào cuối tuần
一到双休日
yī dào shuāngxiūrì
khi đó là một ngày cuối tuần hai ngày ...
有双休日的工作
yǒu shuāngxiūrì de gōngzuò
làm việc với hai ngày nghỉ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc