Trang chủ>双刃剑

Tiếng Trung giản thể

双刃剑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双刃剑

  1. con dao hai lưỡi
    shuāngrèn jiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

岁月是一柄双刃剑
suìyuè shì yī bǐng shuāngrènjiàn
thời gian là con dao hai lưỡi
权利是一把双刃剑
quánlì shì yībǎ shuāngrènjiàn
quyền lực là con dao hai lưỡi
复仇是一柄双刃剑
fùchóu shì yī bǐng shuāngrènjiàn
trả thù là một con dao hai lưỡi
网络是一把双刃剑
wǎngluò shì yībǎ shuāngrènjiàn
Internet là con dao hai lưỡi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc