Tiếng Trung giản thể
双刃剑
Thứ tự nét
Ví dụ câu
岁月是一柄双刃剑
suìyuè shì yī bǐng shuāngrènjiàn
thời gian là con dao hai lưỡi
权利是一把双刃剑
quánlì shì yībǎ shuāngrènjiàn
quyền lực là con dao hai lưỡi
复仇是一柄双刃剑
fùchóu shì yī bǐng shuāngrènjiàn
trả thù là một con dao hai lưỡi
网络是一把双刃剑
wǎngluò shì yībǎ shuāngrènjiàn
Internet là con dao hai lưỡi