双打

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双打

  1. nhân đôi
    shuāngdǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

网球双打的搭档
wǎngqiú shuāngdǎ de dādàng
đối tác quần vợt đôi
女子双打
nǚzǐ shuāngdǎ
đôi nữ
整个星期的双打
zhěnggè xīngqī de shuāngdǎ
tăng gấp đôi trong cả tuần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc