Tiếng Trung giản thể

双数

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双数

  1. kép, số chẵn
    shuāngshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在双数年
zài shuāngshù nián
trong những năm chẵn
四十是一个双数
sìshí shì yígè shuāngshù
bốn mươi là một số chẵn
单数或双数
dānshù huò shuāngshù
số lẻ hoặc số chẵn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc