Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
双数
Tiếng Trung giản thể
双数
Thêm vào danh sách từ
kép, số chẵn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 双数
kép, số chẵn
shuāngshù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在双数年
zài shuāngshù nián
trong những năm chẵn
四十是一个双数
sìshí shì yígè shuāngshù
bốn mươi là một số chẵn
单数或双数
dānshù huò shuāngshù
số lẻ hoặc số chẵn
Các ký tự liên quan
双
数
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc