双方

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双方

  1. cả hai mặt
    shuāngfāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

双方同意这些条件
shuāngfāng tóngyì zhèixiē tiáojiàn
cả hai bên đã đồng ý về các điều khoản này
双方行为
shuāngfāng xíngwéi
hành động chung
双方互不相让
shuāngfāng hùbù xiāngràng
lẫn nhau không nhượng bộ nhau
缔约国双方
dìyuēguó shuāngfāng
cả hai quốc gia ký kết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc