Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
双方家长
Tiếng Trung giản thể
双方家长
Thêm vào danh sách từ
bố mẹ hai bên
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 双方家长
bố mẹ hai bên
shuāngfāng jiāzhǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
双方家长的结婚礼物
shuāngfāng jiāzhǎng de jiéhūn lǐwù
quà cưới từ bố mẹ
双方家长都同意这桩婚事
shuāngfāng jiāzhǎng dū tóngyì zhèzhuāng hūnshì
bố mẹ hai bên đồng ý cho cưới
Các ký tự liên quan
双
方
家
长
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc