Trang chủ>双方家长

Tiếng Trung giản thể

双方家长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双方家长

  1. bố mẹ hai bên
    shuāngfāng jiāzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

双方家长的结婚礼物
shuāngfāng jiāzhǎng de jiéhūn lǐwù
quà cưới từ bố mẹ
双方家长都同意这桩婚事
shuāngfāng jiāzhǎng dū tóngyì zhèzhuāng hūnshì
bố mẹ hai bên đồng ý cho cưới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc