Tiếng Trung giản thể
双程
Thứ tự nét
Ví dụ câu
申请双程签证
shēnqǐng shuāngchéng qiānzhèng
để đăng ký hai lần
你要买单程机票还是买双程?
nǐ yào mǎi dānchéng jīpiào háishì mǎi shuāngchéng ?
bạn muốn có vé một chiều hay vé khứ hồi?
我要买一张双程车票
wǒ yào mǎi yīzhāng shuāngchéng chēpiào
Tôi muốn mua một vé xe buýt khứ hồi
双程机票票价
shuāngchéng jīpiào piàojià
giá vé khứ hồi