Tiếng Trung giản thể

双程

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双程

  1. chuyến đi khứ hồi
    shuāngchéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

申请双程签证
shēnqǐng shuāngchéng qiānzhèng
để đăng ký hai lần
你要买单程机票还是买双程?
nǐ yào mǎi dānchéng jīpiào háishì mǎi shuāngchéng ?
bạn muốn có vé một chiều hay vé khứ hồi?
我要买一张双程车票
wǒ yào mǎi yīzhāng shuāngchéng chēpiào
Tôi muốn mua một vé xe buýt khứ hồi
双程机票票价
shuāngchéng jīpiào piàojià
giá vé khứ hồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc