Trang chủ>双职工

Tiếng Trung giản thể

双职工

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双职工

  1. cặp vợ chồng làm việc
    shuāngzhígōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

双职工家庭
shuāngzhígōng jiātíng
gia đình với cặp vợ chồng làm việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc