Tiếng Trung giản thể

双臂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 双臂

  1. cả hai cánh tay
    shuāngbì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

伸开双臂
shēnkāi shuāngbì
để duỗi cánh tay của bạn
她站在过道上挥舞着双臂
tā zhàn zài guòdào shàng huīwǔ zháo shuāngbì
cô ấy đứng trong hành lang vẫy tay về
她轻轻地抚摸他的双臂
tā qīngqīngdì fǔmō tā de shuāngbì
cô nhẹ nhàng vuốt ve cánh tay anh
他抱起双臂
tā bàoqǐ shuāngbì
anh khoanh tay trước ngực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc