Tiếng Trung giản thể
双臂
Thứ tự nét
Ví dụ câu
伸开双臂
shēnkāi shuāngbì
để duỗi cánh tay của bạn
她站在过道上挥舞着双臂
tā zhàn zài guòdào shàng huīwǔ zháo shuāngbì
cô ấy đứng trong hành lang vẫy tay về
她轻轻地抚摸他的双臂
tā qīngqīngdì fǔmō tā de shuāngbì
cô nhẹ nhàng vuốt ve cánh tay anh
他抱起双臂
tā bàoqǐ shuāngbì
anh khoanh tay trước ngực