Tiếng Trung giản thể
反义词
Thứ tự nét
Ví dụ câu
爱遗忘的反义词不是恨,而是
ài yíwàng de fǎnyìcí búshì hèn , érshì
đối lập của tình yêu không phải là sự ghét bỏ, mà là sự lãng quên
自由的反义词是什么?
zìyóu de fǎnyìcí shìshímó ?
từ trái nghĩa với từ "tự do" là gì?
反义词词典
fǎnyìcí cídiǎn
từ điển trái nghĩa