Trang chủ>反义词

Tiếng Trung giản thể

反义词

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反义词

  1. từ trái nghĩa
    fǎnyìcí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爱遗忘的反义词不是恨,而是
ài yíwàng de fǎnyìcí búshì hèn , érshì
đối lập của tình yêu không phải là sự ghét bỏ, mà là sự lãng quên
自由的反义词是什么?
zìyóu de fǎnyìcí shìshímó ?
từ trái nghĩa với từ "tự do" là gì?
反义词词典
fǎnyìcí cídiǎn
từ điển trái nghĩa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc