反响

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反响

  1. tiếng vang
    fǎnxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

战争反响
zhànzhēng fǎnxiǎng
dư âm của chiến tranh
引起强烈反响
yǐnqǐ qiángliè fǎnxiǎng
gây ra tiếng vang mạnh mẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc