反对

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反对

  1. chống lại, chống lại
    fǎnduì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强烈地反对
qiángliè de fǎnduì
phản đối mạnh mẽ
反对的态度
fǎnduì de tàidu
lập trường đối lập
反对变化
fǎnduì biànhuà
để chống lại những thay đổi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc