Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反应

  1. phản ứng, phản ứng; phản ứng
    fǎnyìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

化学反应
huàxué fǎnyìng
phản ứng hóa học
社会反应
shèhuì fǎnyìng
phản ứng của công chúng
反应速度
fǎnyìng sùdù
tốc độ phản ứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc