Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
反攻
Tiếng Trung giản thể
反攻
Thêm vào danh sách từ
phản công
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 反攻
phản công
fǎngōng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
部队开始了反攻
bùduì kāishǐ le fǎngōng
quân đội bắt đầu phản công
大反攻
dà fǎngōng
cuộc phản công lớn
战略反攻
zhànlüè fǎngōng
phản công chiến lược
Các ký tự liên quan
反
攻
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc