Tiếng Trung giản thể

反攻

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反攻

  1. phản công
    fǎngōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

部队开始了反攻
bùduì kāishǐ le fǎngōng
quân đội bắt đầu phản công
大反攻
dà fǎngōng
cuộc phản công lớn
战略反攻
zhànlüè fǎngōng
phản công chiến lược

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc