反正

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反正

  1. dù sao
    fǎnzhèng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

反正一样
fǎnzhèng yīyàng
dù sao cũng giống nhau
反正我不喜欢它
fǎnzhèng wǒ bù xǐhuan tā
Tôi không thích nó dù sao
反正他不答应
fǎnzhèng tā bù dāying
dù sao anh ấy cũng không đồng ý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc