Tiếng Trung giản thể

反目

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反目

  1. rơi ra
    fǎnmù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和恩人反目
hé ēnrén fǎnmù
quay lưng lại với ân nhân của bạn
夫妻反目
fūqī fǎnmù
vợ chồng cãi nhau
兄弟两人反目成仇
xiōngdì liǎng rén fǎnmùchéngchóu
hai anh em quay lưng với nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc