反而

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反而

  1. ngược lại, thay vào đó
    fǎn'ér
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

反而弄得大家很不自在
fǎn'ér nòng dé dàjiā hěn bù zìzài
ngược lại, nó mang lại cho mọi người rắc rối
反而越来越大
fǎn'ér yuèláiyuè dà
ngược lại, ngày càng nhiều

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc