Tiếng Trung giản thể
反胃
Thứ tự nét
Ví dụ câu
强烈的反胃
qiángliède fǎnwèi
buồn nôn dữ dội
导致反胃
dǎozhì fǎnwèi
gây buồn nôn
恶心到反胃
ěxīn dào fǎnwèi
kinh tởm đến mức buồn nôn
一看见油腻的东西就反胃
yī kànjiàn yóunìde dōngxī jiù fǎnwèi
một người cảm thấy buồn nôn ngay khi nhìn thấy thức ăn nhiều dầu mỡ