Tiếng Trung giản thể

反胃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反胃

  1. rối loạn dạ dày gây buồn nôn
    fǎnwèi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

强烈的反胃
qiángliède fǎnwèi
buồn nôn dữ dội
导致反胃
dǎozhì fǎnwèi
gây buồn nôn
恶心到反胃
ěxīn dào fǎnwèi
kinh tởm đến mức buồn nôn
一看见油腻的东西就反胃
yī kànjiàn yóunìde dōngxī jiù fǎnwèi
một người cảm thấy buồn nôn ngay khi nhìn thấy thức ăn nhiều dầu mỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc