Trang chủ>反面人物

Tiếng Trung giản thể

反面人物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 反面人物

  1. nhân vật tiêu cực
    fǎnmiàn rénwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把国王画成反面人物国王画反面人物成
bǎ guówáng huàchéng fǎnmiànrénwù guówáng huà fǎnmiànrénwù chéng
miêu tả nhà vua như một nhân vật tiêu cực
一个完美的反面人物
yígè wánměide fǎnmiànrénwù
một nhân vật tiêu cực hoàn hảo
反面人物收到许多投诉
fǎnmiànrénwù shōudào xǔduō tóusù
nhân vật tiêu cực có rất nhiều lời phàn nàn
这个角色是反面人物
zhègè juésè shì fǎnmiànrénwù
đây là vai trò của một nhân vật tiêu cực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc