Tiếng Trung giản thể
反面人物
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把国王画成反面人物国王画反面人物成
bǎ guówáng huàchéng fǎnmiànrénwù guówáng huà fǎnmiànrénwù chéng
miêu tả nhà vua như một nhân vật tiêu cực
一个完美的反面人物
yígè wánměide fǎnmiànrénwù
một nhân vật tiêu cực hoàn hảo
反面人物收到许多投诉
fǎnmiànrénwù shōudào xǔduō tóusù
nhân vật tiêu cực có rất nhiều lời phàn nàn
这个角色是反面人物
zhègè juésè shì fǎnmiànrénwù
đây là vai trò của một nhân vật tiêu cực