Từ vựng HSK
Dịch của 反革命 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
反革命
Tiếng Trung phồn thể
反革命
Thứ tự nét cho 反革命
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 反革命
phản cách mạng
fǎngémìng
Các ký tự liên quan đến 反革命:
反
革
命
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc