Tiếng Trung giản thể

发亮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发亮

  1. tỏa sáng
    fāliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把家具擦得发亮
bǎjiā jù cā dé fāliàng
đánh bóng đồ nội thất
裤子磨得发亮
kùzǐ mó dé fāliàng
quần được đánh bóng
他的眼睛由于高兴而发亮
tā de yǎnjīng yóuyú gāoxìng ér fāliàng
mắt anh ấy sáng lên vì vui sướng
新硬币总是闪闪发亮的
xīn yìngbì zǒngshì shǎnshǎn fāliàng de
đồng tiền mới luôn sáng bóng
房屋里一切都干净得发亮
fángwū lǐ yīqiè dū gān jìngde fāliàng
mọi thứ trong nhà đều sạch sẽ và sáng bóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc