Tiếng Trung giản thể
发冷
Thứ tự nét
Ví dụ câu
脊背发冷
jǐbèi fālěng
cảm thấy lạnh sống lưng
吓发冷得
xià fālěng dé
ớn lạnh sợ hãi
感到发冷有点发冷有点
gǎndào fālěng yǒudiǎn fālěng yǒudiǎn
cảm thấy hơi lạnh
他一会儿发热,一会儿发冷
tā yīhuìer fārè , yīhuìer fālěng
anh ấy xen kẽ giữa sốt và ớn lạnh