发出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发出

  1. gửi đi, phát đi
    fāchū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公司将发出书面警告
gōngsī jiāng fāchū shūmiàn jǐnggào
công ty sẽ đưa ra cảnh báo bằng văn bản
发出通知信
fāchū tōngzhī xìn
gửi một lá thư thông báo
一般在每年一月发出
yībān zài měinián yīyuè fāchū
gửi bình thường vào tháng 1 hàng năm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc