Tiếng Trung giản thể

发卡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发卡

  1. kẹp tóc
    fàqiǎ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

妈妈发卡给我买了好多新的
māmā fàqiǎ gěi wǒ mǎi le hǎoduō xīnde
mẹ mua cho tôi rất nhiều kẹp tóc mới
她用发卡把头发系在脖子后面
tā yòng fàqiǎ bǎtóu fā xì zài bózǐ hòumiàn
cô ấy buộc tóc sau gáy bằng một chiếc kẹp
精致的发卡
jīngzhìde fàqiǎ
kẹp tóc tinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc