Tiếng Trung giản thể
发奖
Thứ tự nét
Ví dụ câu
发奖品
fā jiǎngpǐn
trao giải thưởng
发奖的时候他很激动
fājiǎng de shíhòu tā hěn jīdòng
trong lễ trao giải anh ấy rất hào hứng
发奖名单
fājiǎng míngdān
danh sách các giải thưởng
发奖仪式
fājiǎng yíshì
Lễ trao giải
给优胜者发奖
gěi yōushèngzhě fājiǎng
trao giải thưởng cho người chiến thắng