Tiếng Trung giản thể

发奖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发奖

  1. phần thưởng
    fājiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发奖品
fā jiǎngpǐn
trao giải thưởng
发奖的时候他很激动
fājiǎng de shíhòu tā hěn jīdòng
trong lễ trao giải anh ấy rất hào hứng
发奖名单
fājiǎng míngdān
danh sách các giải thưởng
发奖仪式
fājiǎng yíshì
Lễ trao giải
给优胜者发奖
gěi yōushèngzhě fājiǎng
trao giải thưởng cho người chiến thắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc