发展

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发展

  1. phát triển; sự phát triển
    fāzhǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发展得很快
fāzhǎn de hěn kuài
phát triển rất nhanh
发展生产
fāzhǎn shēngchǎn
phát triển sản xuất
发展中国家
fāzhǎn zhōng guójiā
nước đang phát triển
经济发展
jīngjì fāzhǎn
phát triển kinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc