Tiếng Trung giản thể

发干

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发干

  1. cảm thấy khô
    fāgān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

皮肤发干
pífū fā gān
da khô
烟草使喉咙发干
yāncǎo shǐ hóulóng fā gān
thuốc lá làm khô cổ họng
喉咙里发干
hóulóng lǐ fā gān
cổ họng bị khô
嘴唇发干
zuǐchún fā gān
môi khô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc