Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
发干
Tiếng Trung giản thể
发干
Thêm vào danh sách từ
cảm thấy khô
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 发干
cảm thấy khô
fāgān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
皮肤发干
pífū fā gān
da khô
烟草使喉咙发干
yāncǎo shǐ hóulóng fā gān
thuốc lá làm khô cổ họng
喉咙里发干
hóulóng lǐ fā gān
cổ họng bị khô
嘴唇发干
zuǐchún fā gān
môi khô
Các ký tự liên quan
发
干
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc