Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
发怒
New HSK 6
发怒
Thêm vào danh sách từ
giận dữ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 发怒
giận dữ
fānù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
容易发怒
róngyì fānù
dễ nổi giận
因为别人的自私而发怒
yīnwèi biérén de zìsī ér fānù
tức giận bởi sự ích kỷ của những người khác
他发怒毫无道理
tā fānù háowúdàolǐ
sự tức giận của anh ấy là vô lý
Các ký tự liên quan
发
怒
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc