发明

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发明

  1. phát minh; sự phát minh
    fāmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发明专利
fāmíng zhuānlì
bằng sáng chế
最新发明
zuì xīn fāmíng
phát minh mới nhất
三大发明
sān dà fāmíng
ba phát minh vĩ đại
由中国首先发明的
yóu Zhōngguó shǒuxiān fāmíng de
lần đầu tiên được phát minh bởi Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc