Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
发昏
Tiếng Trung giản thể
发昏
Thêm vào danh sách từ
mất đầu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 发昏
mất đầu
fāhūn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
发昏的人
fāhūn de rén
một người bị mất đầu
你发昏啦?
nǐ fāhūn lā ?
Bạn mất trí rồi à?
头有点儿发昏
tóu yǒudiǎnér fāhūn
cảm thấy hơi chóng mặt
酒使头脑发昏
jiǔshǐ tóunǎo fāhūn
rượu làm cho người ta mất đầu
Các ký tự liên quan
发
昏
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc