Tiếng Trung giản thể
发毛
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那副凶恶的样子让人发毛
nà fù xiōngède yàngzǐ ràng rén fāmáo
cái nhìn hung dữ đó thật đáng sợ
这里安静到令人发毛
zhèlǐ ānjìng dào lìngrén fāmáo
ở đây yên tĩnh khủng khiếp
不由得心里发毛
bùyóude xīnlǐ fāmáo
vô tình sợ hãi
这个电影令人发毛
zhègè diànyǐng lìngrén fāmáo
bộ phim này thật đáng sợ