Tiếng Trung giản thể

发毛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发毛

  1. sợ hãi
    fāmáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那副凶恶的样子让人发毛
nà fù xiōngède yàngzǐ ràng rén fāmáo
cái nhìn hung dữ đó thật đáng sợ
这里安静到令人发毛
zhèlǐ ānjìng dào lìngrén fāmáo
ở đây yên tĩnh khủng khiếp
不由得心里发毛
bùyóude xīnlǐ fāmáo
vô tình sợ hãi
这个电影令人发毛
zhègè diànyǐng lìngrén fāmáo
bộ phim này thật đáng sợ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc