Tiếng Trung giản thể

发源

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发源

  1. nguyên thủy, nguyên bản, nguồn gốc
    fāyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中国是古代文明的发源地之一
zhōngguó shì gǔdàiwénmíng de fāyuándì zhīyī
Trung Quốc là một trong những vùng đất sản sinh ra nền văn minh cổ đại
我国近代化学工业发源于上海
wǒguó jìndài huàxuégōngyè fāyuán yú shànghǎi
ngành công nghiệp hóa chất hiện đại ở nước ta có nguồn gốc ở Thượng Hải
黄河发源于青海省
huánghé fāyuán yú qīnghǎishěng
cửa sông Hoàng Hà nằm ở tỉnh Thanh Hải
河从湖里发源
hé cóng hú lǐ fāyuán
sông chảy ra khỏi hồ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc