Trang chủ>发牢骚

Tiếng Trung giản thể

发牢骚

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发牢骚

  1. càu nhàu, phàn nàn
    fā láosao
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在老板面前发牢骚
zài lǎobǎn miànqián fāláosāo
phàn nàn trước mặt ông chủ
因物价高而发牢骚
yīn wùjià gāo ér fā láosāo
phàn nàn về giá cao
别发牢骚了
bié fā láosāo le
ngừng càu nhàu
你没有理由发牢骚
nǐ méi yǒulǐyóu fāláosāo
bạn không có lý do gì để phàn nàn
他老是发牢骚
tā lǎoshì fāláosāo
anh ấy luôn càu nhàu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc