Tiếng Trung giản thể
发狂
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我爱他爱的发狂
wǒ ài tā ài de fākuáng
tôi yêu anh ấy rất nhiều
痛苦把他折磨得发狂
tòngkǔ bǎ tā zhémó dé fākuáng
nỗi đau dày vò anh đến phát điên
发狂似地跑
fākuáng sì dì pǎo
chạy điên cuồng
高兴得发狂
gāoxìng dé fākuáng
phát điên lên vì phấn khích