Tiếng Trung giản thể

发狂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发狂

  1. phát điên
    fākuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我爱他爱的发狂
wǒ ài tā ài de fākuáng
tôi yêu anh ấy rất nhiều
痛苦把他折磨得发狂
tòngkǔ bǎ tā zhémó dé fākuáng
nỗi đau dày vò anh đến phát điên
发狂似地跑
fākuáng sì dì pǎo
chạy điên cuồng
高兴得发狂
gāoxìng dé fākuáng
phát điên lên vì phấn khích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc