Tiếng Trung giản thể

发狠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发狠

  1. để thực hiện một nỗ lực quyết tâm
    fāhěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发狠读书
fāhěn dúshū
học tập với một nỗ lực quyết tâm
他们天就完成了一发狠,三天的任务一
tāmen tiān jiù wánchéng le yī fāhěn , sāntiān de rènwù yī
với một nỗ lực quyết tâm, họ đã hoàn thành nhiệm vụ ba ngày chỉ trong một ngày

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc