发生

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发生

  1. xảy ra, diễn ra
    fāshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发生了一个事情
fāshēng le yī gè shìqing
một cái gì đó đã xảy ra
不会再发生
bù huì zài fāshēng
sẽ không xảy ra nữa
发生变化
fāshēng biànhuà
đã thay đổi
突然发生
tūrán fāshēng
xảy ra bất ngờ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc