发电

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发电

  1. để tạo ra điện
    fādiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

帮助发电
bāngzhù fādiàn
để giúp tạo ra điện
风力发电项目
fēnglì fādiàn xiàngmù
dự án phát điện gió
发电和供暖
fādiàn hé gòngnuǎn
để tạo ra điện và sưởi ấm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc