Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
发电
New HSK 6
发电
Thêm vào danh sách từ
để tạo ra điện
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 发电
để tạo ra điện
fādiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
帮助发电
bāngzhù fādiàn
để giúp tạo ra điện
风力发电项目
fēnglì fādiàn xiàngmù
dự án phát điện gió
发电和供暖
fādiàn hé gòngnuǎn
để tạo ra điện và sưởi ấm
Các ký tự liên quan
发
电
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc