发病

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发病

  1. Bị bệnh
    fābìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

妇女发病
fùnǚ fābìng
bệnh tật ở phụ nữ
发病原因
fābìng yuányīn
nguyên nhân của bệnh
传染病的发病和死亡率
chuánrǎnbìng de fābìng hé sǐwánglǜ
tỷ lệ mắc và tử vong của bệnh truyền nhiễm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc