Trang chủ>发短信

Tiếng Trung giản thể

发短信

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发短信

  1. để kiểm tra
    fā duǎnxìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

晚点我给你发短信
wǎndiǎn wǒ gěinǐ fā duǎnxìn
tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau
你是不是忘了给他发短信?
nǐ shìbúshì wàng le gěi tā fā duǎnxìn ?
bạn đã quên nhắn tin cho anh ấy?
发短信给你喜欢的人
rt
nhắn tin cho người bạn thích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc