Trang chủ>发祥地

Tiếng Trung giản thể

发祥地

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发祥地

  1. xuất xứ, nơi sinh
    fāxiángdì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

参观文化的发祥地
cānguān wénhuà de fāxiángdì
đến thăm nơi khai sinh ra nền văn hóa
人类的发祥地
rénlèi de fāxiángdì
cái nôi của nhân loại
宗教的发祥地
zōngjiào de fāxiángdì
nơi sinh của một tôn giáo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc