Tiếng Trung giản thể

发窘

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 发窘

  1. cảm thấy xấu hổ
    fājiǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

造成发窘的局面
zàochéng fājiǒng de júmiàn
gây ra sự bối rối
发窘的模样
fājiǒng de múyàng
cái nhìn bối rối
他一撒谎就发窘不安
tā yī sāhuǎng jiù fājiǒng bùān
anh ấy xấu hổ khi anh ấy nói dối
令人发窘的场合
lìngrén fājiǒng de chǎnghé
tình trạng lúng túng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc