Tiếng Trung giản thể
发窘
Thứ tự nét
Ví dụ câu
造成发窘的局面
zàochéng fājiǒng de júmiàn
gây ra sự bối rối
发窘的模样
fājiǒng de múyàng
cái nhìn bối rối
他一撒谎就发窘不安
tā yī sāhuǎng jiù fājiǒng bùān
anh ấy xấu hổ khi anh ấy nói dối
令人发窘的场合
lìngrén fājiǒng de chǎnghé
tình trạng lúng túng