Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
发笑
Tiếng Trung giản thể
发笑
Thêm vào danh sách từ
cười
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 发笑
cười
fāxiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
暗自发笑
ànzì fāxiào
cười một mình
无端发笑
wúduān fāxiào
cười không có lý do
克制着不发笑
kèzhì zháo bù fāxiào
cố gắng không cười
令人发笑
lìngrén fāxiào
để làm cho mọi người cười
Các ký tự liên quan
发
笑
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc